Thực đơn
IPv4 Cấu trúc gói tin IPMột gói tin IP bao gồm một đoạn header và đoạn dữ liệu
Header của gói tin IPv4 bao gồm 13 trường, trong đó 12 trường là bắt buộc. Trường thứ 13 (được tô màu đỏ trong bảng) là tùy chọn, đúng với tên của nó: options. Các trường này trong header được lưu trữ với byte có ý nghĩa cao (the most significant byte) ở địa chỉ thấp (big endian), nói cách khác bit có ý nghĩa cao luôn ở địa chỉ thấp. Bit quan trọng nhất là bit số 0, vì vậy trường phiên bản (version) được lưu trong 4 bit đầu tiên của byte đầu tiên, ví dụ
bit offset | 0–3 | 4–7 | 8–15 | 16–18 | 19–31 |
---|---|---|---|---|---|
0 | Version (phiên bản) | Header length (Độ dài Header) | Differentiated Services (Phân loại dịch vụ) | Total Length (Tổng độ dài) | |
32 | Identification (định dạng) | Flags (lá cờ) | Fragment Offset (Vị trí phân rã offset) | ||
64 | Time to Live (Thời gian giữ lại gói dữ liệu) | Protocol (Giao thức) | Header Checksum (Mã kiểm soát lỗi) | ||
96 | Source Address (Địa chỉ máy trạm) | ||||
128 | Destination Address (Địa chỉ máy đích) | ||||
160 | Options (if Header Length > 5) (Tùy chọn (Nếu độ dài Header > 5)) | Padding (Vùng đệm) | |||
160 or 192+ | Data (Dữ liệu) |
Thực đơn
IPv4 Cấu trúc gói tin IPLiên quan
IPv4 IPv6 IP64Tài liệu tham khảo
WikiPedia: IPv4 http://www.inetcore.com/project/ipv4ec/index_en.ht... http://www.networksorcery.com/enp/protocol/ip.htm http://www.networkworld.com/news/2010/060710-tech-... http://www.potaroo.net/tools/ipv4/index.html http://www.ripe.net/rs/news/ipv4-ncc-20031030.html http://www.iana.org http://www.iana.org/assignments/ipv4-address-space http://www.icann.org/announcements/announcement-2-... https://www.apnic.net/community/ecosystem/igf/arti... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:IPv4?u...